STT |
HỌ TÊN |
LỚP |
ĐIỂM IELTS |
1 |
Nguyễn Tuấn Khôi |
11A1a |
8 |
2 |
Trần Trọng Quân |
11A1a |
7.5 |
3 |
Nguyễn Lê Thu Anh |
11D02 |
7.5 |
4 |
Phạm Bình Nguyên |
12D02 |
7.5 |
5 |
Nguyễn Lê Duy |
11P |
7 |
6 |
Dương Viết Tùng |
11P |
7 |
7 |
Nguyễn Đức Thịnh |
11P |
7 |
8 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
11A1a |
7 |
9 |
Chu Hoàng Minh |
12A1 |
7 |
10 |
Nguyễn Tùng Sơn |
12A1 |
7 |
11 |
Nguyễn Hồng Minh |
12D01 |
7 |
12 |
Lê Thùy Duyên |
12D01 |
7 |
13 |
Trần Thị Trà My |
12D01 |
7 |
14 |
Phạm Thanh Trường |
12D1 |
7 |
15 |
Nguyễn Phương Thảo |
11P |
6.5 |
16 |
Nguyễn Đặng Nhật Minh |
11P |
6.5 |
17 |
Dương Phương Thảo |
12D01 |
6.5 |
18 |
Phạm Tố Uyên |
12D01 |
6.5 |
19 |
Phạm Lê Thanh Nhi |
12D01 |
6.5 |
20 |
Trần Trung Hiếu |
12D1 |
6.5 |
21 |
Trần Quang Hà |
12D02 |
6.5 |
22 |
Nguyễn Tuyết Mai |
12D1 |
6.5 |